Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chi phí


dépenser; faire des dépenses; faire des frais
Chi phí cho một đêm diễn kịch
faire des dépenses pour une soirée théâtrale
dépense; frais
Giảm chi phí vận chuyển
réduire les frais de transport
Chi phí bảo quản bất động sản
dépenses faites pour la conservation d' un immeuble; immpenses



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.